Their enduring affection for each other was evident.
Dịch: Tình cảm bền vững của họ dành cho nhau rất rõ ràng.
Enduring affection can withstand the test of time.
Dịch: Tình cảm bền vững có thể chịu đựng thử thách của thời gian.
tình yêu lâu dài
tình cảm sâu sắc
tình cảm
chịu đựng
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
lời kêu cứu
đã được sắp xếp
cụ ông choáng váng
nghệ sĩ trẻ
thời gian đánh giá
hoãn hết cho tới
thu gom rác thải
kho dự trữ gỗ