The war had an enduring effect on the country's economy.
Dịch: Cuộc chiến đã có một ảnh hưởng lâu dài đến nền kinh tế của đất nước.
His speech had an enduring effect on everyone who heard it.
Dịch: Bài phát biểu của ông ấy đã có một tác động lâu dài đến tất cả những người nghe nó.