Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Calm"

noun phrase
calm personality
/kɑːm ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách điềm tĩnh

verb
The atmosphere calmed
/ˈætməsˌfɪər kɑːmd/

Bầu không khí dịu lại

verb
calm fears
/kɑːm fɪrz/

xoa dịu nỗi sợ

noun
calm affection
/kɑːm əˈfekʃən/

tình cảm êm dịu

idiom
calm amidst the storm
/kɑːm əˈmɪdst ðə stɔːrm/

đồng lòng giữa bão tố

noun
calm demeanor
/kɑːm dɪˈmiːnər/

tính cách điềm đạm

verb phrase
calm public anxiety
/kɑːm ˈpʌblɪk æŋˈzaɪəti/

xoa dịu lo lắng của công chúng

noun phrase
Calm lake surface
/kɑːm leɪk ˈsɜːrfɪs/

mặt hồ phẳng lặng

noun
calm life
/kɑːm laɪf/

Cuộc sống bình yên

noun
calming influence
/ˈkɑːmɪŋ ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng làm dịu

verb
call for calm
/kɔːl fɔːr kɑːm/

kêu gọi bình tĩnh

noun
calming voice
/ˈkɑːmɪŋ vɔɪs/

giọng nói êm dịu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY