Her calming influence helped the team focus.
Dịch: Ảnh hưởng làm dịu của cô ấy đã giúp cả đội tập trung.
The music had a calming influence on the baby.
Dịch: Âm nhạc có tác động xoa dịu lên em bé.
tác dụng xoa dịu
tác động bình yên
làm dịu
bình tĩnh
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
người thám hiểm
thủ đô
phim đen trắng
Kết quả giáo dục
Bằng kỹ sư
bài tập thể dục cường độ cao
Cổng của rồng
Các sáng kiến thúc đẩy tiến bộ hoặc phát triển