Her calming influence helped the team focus.
Dịch: Ảnh hưởng làm dịu của cô ấy đã giúp cả đội tập trung.
The music had a calming influence on the baby.
Dịch: Âm nhạc có tác động xoa dịu lên em bé.
tác dụng xoa dịu
tác động bình yên
làm dịu
bình tĩnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ý kiến trái chiều
bạn để ôm ấp
cướp giật điện thoại
tình yêu hoàn hảo
dốc bóng từ sân nhà
thông gió cơ học
uốn nắn con cái
Giá để điều khiển TV