Her calming influence helped the team focus.
Dịch: Ảnh hưởng làm dịu của cô ấy đã giúp cả đội tập trung.
The music had a calming influence on the baby.
Dịch: Âm nhạc có tác động xoa dịu lên em bé.
tác dụng xoa dịu
tác động bình yên
làm dịu
bình tĩnh
07/11/2025
/bɛt/
kỹ thuật lưu trữ mật ong
áo khoác trench coat nam
tài liệu khẩn cấp
cấu trúc menu
ngôi đền cổ
chuyên viên y tế
gỗ khuynh diệp
được giữ bởi