His calm demeanor impressed everyone.
Dịch: Tính cách điềm đạm của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.
She handled the crisis with a calm demeanor.
Dịch: Cô ấy xử lý cuộc khủng hoảng với một phong thái điềm đạm.
Công việc văn phòng hoặc công việc không yêu cầu lao động chân tay nặng nhọc.