Her calming voice helped the baby fall asleep.
Dịch: Giọng nói êm dịu của cô ấy giúp em bé ngủ thiếp đi.
The therapist used a calming voice to help the patient relax.
Dịch: Nhà trị liệu đã sử dụng một giọng nói trấn an để giúp bệnh nhân thư giãn.
giọng nói du dương
giọng nói làm yên lòng
12/06/2025
/æd tuː/
bất kỳ ai
sự không hài lòng
quy hoạch giao thông
Bộ trưởng
ốc mượn hồn
Kế hoạch, sự lập kế hoạch
con nghêu
bóng râm