Her calming voice helped the baby fall asleep.
Dịch: Giọng nói êm dịu của cô ấy giúp em bé ngủ thiếp đi.
The therapist used a calming voice to help the patient relax.
Dịch: Nhà trị liệu đã sử dụng một giọng nói trấn an để giúp bệnh nhân thư giãn.
giọng nói du dương
giọng nói làm yên lòng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khoáng chất sulfide
nền kinh tế
hệ thần kinh
nâng cấp dữ liệu
Hệ thống giám sát cộng đồng
Đạo đức, sự khổ hạnh
máy ép quả
lợi ích thực tế