The calm lake surface reflected the mountains.
Dịch: Mặt hồ phẳng lặng phản chiếu những ngọn núi.
The boat glided across the calm lake surface.
Dịch: Chiếc thuyền lướt nhẹ trên mặt hồ phẳng lặng.
Mặt hồ tĩnh mịch
Mặt hồ thanh bình
phẳng lặng
sự phẳng lặng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
người chăm sóc đất đai, khuôn viên
Sức hút của một người chồng
thiết bị chiếu sáng
biểu hiện văn hóa
Giải phẫu thần kinh
đậm chất điện ảnh
thế trận
thụ tinh nhân tạo