She felt a calm affection for her childhood home.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một tình cảm êm dịu dành cho ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
His calm affection was a comforting presence.
Dịch: Tình cảm êm dịu của anh ấy là một sự hiện diện đầy an ủi.
tình yêu dịu dàng
sự yêu thích thanh bình
12/09/2025
/wiːk/
Đau nhói
thể dục dụng cụ
số lượng khủng
cộng đồng thức giấc
Sức khỏe cảm xúc
chim hoàng oanh
Giáo hoàng
Thẩm phán chủ tọa