His words calmed her fears.
Dịch: Lời nói của anh ấy đã xoa dịu nỗi sợ của cô.
We need to calm the public's fears about the new policy.
Dịch: Chúng ta cần xoa dịu nỗi sợ của công chúng về chính sách mới.
giảm bớt nỗi sợ
vỗ về nỗi sợ
sự bình tĩnh
bình tĩnh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ngoại giao
Kho hàng có mùi
diễn đàn doanh nghiệp
thiệp mời đám cưới
thần chiến tranh
Bệnh viện nhà nước
Phòng Thí Nghiệm Khoai Tây
năng lượng nâng cao tinh thần