Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " medal"

noun
Asian medalist
/ˈeɪʒən ˈmɛdəlɪst/

Người đoạt huy chương châu Á

noun
British Empire Medal
/ˈbrɪtɪʃ ˈɛmpaɪər ˈmɛdəl/

Huân chương Đế quốc Anh

noun
championship medal
/ˈtʃæmpiənʃɪp ˈmɛdl/

Huy chương vô địch

noun
International silver medalist
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈsɪlvər ˈmɛdələst/

Vận động viên đoạt huy chương bạc quốc tế

verb
contend for medals
/kənˈtɛnd fɔːr ˈmɛdlz/

tranh huy chương

noun
SEA Games silver medal
sil-ver med-l

huy chương bạc SEA Games

noun
SEA Games gold medal
/siː ɡeɪmz ɡoʊld ˈmɛdəl/

Huy chương vàng SEA Games

noun
SEA Games bronze medal
/siː geɪmz brɑːnz ˈmedl/

Huy chương đồng SEA Games

verb
Win a medal
/wɪn ə ˈmɛdəl/

Giành huy chương

noun
bronze medalist
/ˈbrɒnz ˈmɛdəlɪst/

người đoạt huy chương đồng

noun
gold medal
/ɡoʊld ˈmɛdəl/

huy chương vàng

noun
silver medalist
/ˈsɪlvər ˈmɛdəlɪst/

người giành huy chương bạc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY