She won a SEA Games bronze medal in swimming.
Dịch: Cô ấy đã giành được huy chương đồng SEA Games ở môn bơi lội.
The team proudly displayed their SEA Games bronze medal.
Dịch: Đội tuyển tự hào khoe huy chương đồng SEA Games của họ.
Huy chương đồng tại SEA Games
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thiết kế chương trình giảng dạy
quy trình tính toán
đánh giá tài nguyên
Phản hồi của cộng đồng
báo cáo báo chí
bún
bánh gạo giòn
dễ dàng vượt qua