He won the championship medal.
Dịch: Anh ấy đã giành được huy chương vô địch.
The team proudly displayed their championship medals.
Dịch: Đội tự hào trưng bày những huy chương vô địch của họ.
Huy chương người thắng cuộc
Huy chương nhà vô địch
Giải vô địch
Chiến thắng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
truyền ánh sáng
máy quay lén
đồ uống nóng
thủ công từ sợi
thuộc về âm thanh và hình ảnh
tình hình hiện tại
chiến lược chiến tranh
đường sắt