Many athletes will contend for medals at the Olympics.
Dịch: Nhiều vận động viên sẽ tranh huy chương tại Thế vận hội.
Our team is contending for medals in several sports.
Dịch: Đội của chúng ta đang tranh huy chương ở một số môn thể thao.
thi đấu để giành huy chương
cạnh tranh huy chương
sự tranh giành
huy chương
12/09/2025
/wiːk/
tội đồ đội khách
Niềm tin kinh doanh
Mất hứng thú
công việc độc lập
túi du lịch, túi vải thô
hành vi làm lộ
gu thẩm mỹ
cửa khẩu Tân Thanh