She won a gold medal in the Olympics.
Dịch: Cô ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
He received a gold medal for his outstanding performance.
Dịch: Anh ấy nhận huy chương vàng vì thành tích xuất sắc.
huy chương vô địch
giải nhất
huy chương
đạt huy chương
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
lịch trình luân phiên
công ty thương mại
thơ Sonnet
Hệ thống UH (University of Houston)
khó khăn trong giao tiếp
nam du khách
kiêu ngạo, hỗn xược
cây hoàng gia