She won a gold medal in the Olympics.
Dịch: Cô ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
He received a gold medal for his outstanding performance.
Dịch: Anh ấy nhận huy chương vàng vì thành tích xuất sắc.
huy chương vô địch
giải nhất
huy chương
đạt huy chương
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quan sát giảng dạy
công việc dọn dẹp nhà cửa
gửi lời chào
tái chiếm lại
Lễ kỷ niệm tháng
khói đen
màu xanh lá cây nhạt, giống như màu của cây xô thơm
bằng tiến sĩ