She became a bronze medalist in the Olympics.
Dịch: Cô ấy đã trở thành người đoạt huy chương đồng tại Thế vận hội.
The bronze medalist received a medal and a certificate.
Dịch: Người đoạt huy chương đồng nhận được một huy chương và một chứng chỉ.
người chiến thắng vị trí thứ ba
người chiến thắng huy chương đồng
huy chương đồng
trao huy chương
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
các hoạt động bổ sung
Sắc lệnh
quản lý giáo dục
Nhiếp ảnh gia sự kiện
hoạt động, sự thực hiện
Phí vận chuyển
cơ quan an ninh
xây dựng