He won a gold medal at the Olympics.
Dịch: Anh ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
The team worked hard to win a medal.
Dịch: Đội đã làm việc chăm chỉ để giành huy chương.
Đoạt huy chương
Đạt huy chương
người giành huy chương
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Khoảnh khắc đích thân
chơi đẹp
phanh ABS
làm yên lòng, trấn an
biến hình linh hoạt
người giao nhận hàng hóa
phim tài liệu xã hội
mập mạp, chắc nịch