He won a gold medal at the Olympics.
Dịch: Anh ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
The team worked hard to win a medal.
Dịch: Đội đã làm việc chăm chỉ để giành huy chương.
Đoạt huy chương
Đạt huy chương
người giành huy chương
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
quấn chặt, ấm áp lại
Cuộc sống có mục đích
mưa xuân
thành phần động
hoàn toàn, tuyệt đối
cholesterol cao
chậu hoa
trung tâm dữ liệu