He won a gold medal at the Olympics.
Dịch: Anh ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
The team worked hard to win a medal.
Dịch: Đội đã làm việc chăm chỉ để giành huy chương.
Đoạt huy chương
Đạt huy chương
người giành huy chương
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lãnh đạo sở điều chỉnh
quỹ khẩn cấp
da có sắc tố cao
phẫu thuật nâng cánh tay
trao đổi văn hóa
không buồn vì mất
giả thuyết
Quản lý hợp đồng