He won a gold medal at the Olympics.
Dịch: Anh ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội.
The team worked hard to win a medal.
Dịch: Đội đã làm việc chăm chỉ để giành huy chương.
Đoạt huy chương
Đạt huy chương
người giành huy chương
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Hoạt động quá mức
tiếng Anh có mục tiêu
Tác động đáng kể
Phthalate (Hợp chất hóa học)
đồng dạng
sức khỏe của làn da
mông
Chính phủ Úc