I lost my wallet at the store.
Dịch: Tôi đã mất ví của mình ở cửa hàng.
She keeps her money in a wallet.
Dịch: Cô ấy giữ tiền của mình trong một cái ví.
He pulled out his wallet to pay.
Dịch: Anh ấy đã lấy ví ra để trả tiền.
ví
hộp
giá đỡ
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
Thơm lừng mùi rơm nếp
bảng lập kế hoạch
Tâm hồn kiên nhẫn
thời gian rảnh
Âm điệu ngắn
thuộc về vị trí, chỗ đứng hoặc định vị
người ẩn sĩ
thu lợi bất chính