I lost my wallet at the store.
Dịch: Tôi đã mất ví của mình ở cửa hàng.
She keeps her money in a wallet.
Dịch: Cô ấy giữ tiền của mình trong một cái ví.
He pulled out his wallet to pay.
Dịch: Anh ấy đã lấy ví ra để trả tiền.
ví
hộp
giá đỡ
12/09/2025
/wiːk/
Ôn tập thi
lợi ích
hải ly
Dòng card đồ họa Nvidia RTX A
hội thảo về giáo dục
mối quan hệ cộng sinh
địa điểm phong cảnh
thành tích học tập kém