I need to take my wallet with me.
Dịch: Tôi cần mang ví tiền của mình theo.
He lost his wallet on the bus.
Dịch: Anh ấy đã làm mất ví tiền trên xe buýt.
She opened her wallet to pay for the groceries.
Dịch: Cô ấy mở ví tiền để trả tiền cho đồ ăn.
túi tiền
ví đựng tiền
giá đựng thẻ
ví tiền
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Tiệc ra mắt MV
kết xuất thần kinh
sẵn sàng
ghế đá
khí hậu thoải mái
Phần mềm tài chính
sườn nướng
dịch vụ viễn thông