I need to take my wallet with me.
Dịch: Tôi cần mang ví tiền của mình theo.
He lost his wallet on the bus.
Dịch: Anh ấy đã làm mất ví tiền trên xe buýt.
She opened her wallet to pay for the groceries.
Dịch: Cô ấy mở ví tiền để trả tiền cho đồ ăn.
túi tiền
ví đựng tiền
giá đựng thẻ
ví tiền
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
giường tầng
kiên trì tìm kiếm
bác sĩ chuyên gia
độc lạ
báo cáo tài chính
quần áo hỗ trợ
máy tính để bàn
Thị trường vàng