I need to take my wallet with me.
Dịch: Tôi cần mang ví tiền của mình theo.
He lost his wallet on the bus.
Dịch: Anh ấy đã làm mất ví tiền trên xe buýt.
She opened her wallet to pay for the groceries.
Dịch: Cô ấy mở ví tiền để trả tiền cho đồ ăn.
túi tiền
ví đựng tiền
giá đựng thẻ
ví tiền
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Cái bĩu môi
nướng (thịt, cá) bằng cách đặt gần lửa
duy trì mối quan hệ
sự quyến rũ, sức hấp dẫn
vô ích
thương vô cùng
cuộc di cư tài năng