The interrogator asked tough questions.
Dịch: Người thẩm vấn đã đặt ra những câu hỏi khó.
She worked as an interrogator for several years.
Dịch: Cô ấy đã làm việc như một người thẩm vấn trong nhiều năm.
người hỏi
nhà điều tra
cuộc thẩm vấn
thẩm vấn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lành mạnh, có lợi cho sức khỏe
Sự xẻ fillet (thịt hoặc cá) thành từng miếng mỏng.
cơn bão sắp tới
Người đối diện, người trái ngược
khu ổ chuột
dao găm
Câu lạc bộ bóng đá
biểu diễn âm nhạc