The trophy holder displayed it proudly.
Dịch: Người giữ cúp đã trưng bày nó một cách tự hào.
She is the holder of the record.
Dịch: Cô ấy là người giữ kỷ lục.
người mang
người giữ
sự giữ
giữ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Trong suốt, dễ hiểu
một yếu tố hoặc tín hiệu cho thấy điều gì đó
Người tư vấn
đá kỳ diệu
Văn bản làm rõ
Bến Tre chăm sóc
thìa múc canh
biểu đồ so sánh