The trophy holder displayed it proudly.
Dịch: Người giữ cúp đã trưng bày nó một cách tự hào.
She is the holder of the record.
Dịch: Cô ấy là người giữ kỷ lục.
người mang
người giữ
sự giữ
giữ
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
Thức uống từ hoa sen, thường được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam.
làm ăn tích lũy
hình oval
khu vực thành phố
nữ chiến binh
hươu cao cổ
hình ảnh tôn vinh
váy xếp ly ngắn