She took her purse out of her bag.
Dịch: Cô ấy lấy ví tiền ra khỏi túi.
He bought a new purse for his wife.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc ví mới cho vợ.
ví
túi
người cầm ví
siết chặt
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Quả bơ
giáo dục hỗ trợ
cây mây, cây dại có gai
nhạt màu, nhợt nhạt
chẳng vợ con
bức tượng nhỏ
màu đánh dấu
Thí nghiệm thực tế