We have plans to travel to Europe next year.
Dịch: Chúng tôi có kế hoạch đi du lịch châu Âu vào năm tới.
What are your plans for the weekend?
Dịch: Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần?
mưu đồ
ý định
lên kế hoạch
người lên kế hoạch
08/11/2025
/lɛt/
Cải thiện cuộc sống của chủ nhà
nghề thủ công địa phương
sân khấu kịch
môn quyền Anh, đấm bốc
gà quay
Authority responsible for urban and regional planning decisions
hợp chất flo
Măng tre đóng hộp