We have plans to travel to Europe next year.
Dịch: Chúng tôi có kế hoạch đi du lịch châu Âu vào năm tới.
What are your plans for the weekend?
Dịch: Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần?
mưu đồ
ý định
lên kế hoạch
người lên kế hoạch
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Không khí sôi động
lối sống
Tôi ổn
yêu sách pháp lý
chính phủ được nhân dân ủng hộ
xanh trong vắt
thùng chứa không đều
Chúc bạn may mắn