I love steamed dishes like dumplings and buns.
Dịch: Tôi thích những món ăn hấp như bánh bao và bánh chẻo.
Steamed dishes are healthier than fried ones.
Dịch: Món ăn hấp thì lành mạnh hơn so với món chiên.
thức ăn hấp
nấu bằng cách hấp
hơi nước
hấp
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đất cao, vùng đất cao
sự tuyệt vọng
qua Mỹ diễn
quy định thị trường
khác thường, lệch lạc
hình chóp tam giác
thức ăn chăn nuôi
cây trường sinh