His absence from the event was noted by everyone.
Dịch: Sự vắng mặt của anh ấy tại sự kiện đã được mọi người chú ý.
Please inform us in advance if you anticipate an absence from the event.
Dịch: Vui lòng thông báo trước cho chúng tôi nếu bạn dự đoán sẽ vắng mặt tại sự kiện.