I like to add mustard as a condiment to my sandwiches.
Dịch: Tôi thích thêm mù tạt làm gia vị cho bánh mì của mình.
Ketchup is a popular condiment for fries.
Dịch: Nước sốt cà chua là một gia vị phổ biến cho khoai tây chiên.
gia vị
hồ tiêu
nêm
07/11/2025
/bɛt/
tiêu chuẩn nước
đại lý mua sắm
không cần phô trương
Sang chấn thời thơ ấu
ham muốn với nhau
bài hát được yêu thích
chuẩn bị cho
sự hài lòng của nhân viên