I think you are going too far with your criticism.
Dịch: Tôi nghĩ bạn đang đi quá giới hạn với những lời chỉ trích của bạn.
He went too far when he insulted her family.
Dịch: Anh ta đã đi quá xa khi xúc phạm gia đình cô ấy.
vượt quá giới hạn
vượt lằn ranh
đi quá trớn
sự quá mức
quá mức
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sinh viên sau đại học
gây náo loạn
Tai nạn ô tô
Kỳ thi Olympic Vật lý
thành tựu kinh tế
tầng trên
Triển vọng nghề nghiệp
Các ngành công nghiệp