He planned to escape from the prison camp.
Dịch: Anh ta lên kế hoạch trốn trại.
Several prisoners escaped from the camp last night.
Dịch: Một vài tù nhân đã trốn khỏi trại giam đêm qua.
vượt ngục
trốn thoát
cuộc trốn thoát
người trốn trại
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
ăn cơm đủ 3 bữa
biên đạo múa
máy phát MP3
Điện thoại Galaxy
thuyền câu cá
truyền hình tự phát
con dấu chữ ký
phế quản nhỏ