He planned to escape from the prison camp.
Dịch: Anh ta lên kế hoạch trốn trại.
Several prisoners escaped from the camp last night.
Dịch: Một vài tù nhân đã trốn khỏi trại giam đêm qua.
vượt ngục
trốn thoát
cuộc trốn thoát
người trốn trại
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tương tác với cộng đồng
Vòng xoáy đi xuống
đêm trăng tròn
cư dân
vũ khí ná cao su
Than khóc, kêu gào
Tinh thần trách nhiệm cao
Trải nghiệm ẩm thực