He planned to escape from the prison camp.
Dịch: Anh ta lên kế hoạch trốn trại.
Several prisoners escaped from the camp last night.
Dịch: Một vài tù nhân đã trốn khỏi trại giam đêm qua.
vượt ngục
trốn thoát
cuộc trốn thoát
người trốn trại
07/11/2025
/bɛt/
ngọn hải đăng
mạch lạc, rõ ràng
vương cung thánh đường
ngành du lịch địa phương
xô nhựa
cửa sổ
trung tâm giải trí
chương trình truyền hình