He was absent from the meeting.
Dịch: Anh ấy đã vắng mặt trong cuộc họp.
Her absence was noted by the teacher.
Dịch: Sự vắng mặt của cô ấy đã được giáo viên ghi chú.
thiếu
không có mặt
sự vắng mặt
người vắng mặt
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Gừng gió
mũ nồi
Ông xã doanh nhân
dụng cụ nha khoa dùng để làm sạch răng
Sự hòa giải, xung đột được giải quyết
đường thể thao
Vụ đột nhập trường học
Người tham gia giao thông