High levels of absenteeism can affect a company's productivity.
Dịch: Mức độ vắng mặt cao có thể ảnh hưởng đến năng suất của công ty.
The school implemented a new policy to reduce absenteeism among students.
Dịch: Trường đã thực hiện một chính sách mới để giảm tỷ lệ vắng mặt của học sinh.
hạng phổ thông trên máy bay hoặc tàu, thường là hạng tiết kiệm nhất