His nonattendance at the meeting was noted.
Dịch: Việc anh ấy không tham dự cuộc họp đã được chú ý.
Nonattendance can affect your grades.
Dịch: Sự không tham dự có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
sự vắng mặt
sự không tham dự
người tham dự
tham dự
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Mọi thứ đều ổn
Họa tiết duyên dáng
giá ưu đãi
người lập kế hoạch
sẹo lồi
yêu thương
cũng yếu rồi
Bệnh mãn tính