This young musician shows considerable promise.
Dịch: Nhạc sĩ trẻ này cho thấy tiềm năng rất lớn.
The project holds considerable promise for future development.
Dịch: Dự án này có triển vọng lớn cho sự phát triển trong tương lai.
tiềm năng lớn
tương lai tươi sáng
đầy hứa hẹn
lời hứa, tiềm năng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Ngành xuất bản
Tăng huyết áp
Cộng hòa Pháp
Trẻ em ở Sài Gòn
giảm mưa
Nguyên mẫu đô thị khép kín
thách thức
cơ quan có thẩm quyền