This young musician shows considerable promise.
Dịch: Nhạc sĩ trẻ này cho thấy tiềm năng rất lớn.
The project holds considerable promise for future development.
Dịch: Dự án này có triển vọng lớn cho sự phát triển trong tương lai.
tiềm năng lớn
tương lai tươi sáng
đầy hứa hẹn
lời hứa, tiềm năng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
tẩy chay
hoa pháo
Bài bài niệm
lạnh, mát; cảm thấy thư giãn, thoải mái
khiến nhiều người "tan chảy"
học nhanh
mờ, không bóng
Phí tư vấn