They decided to boycott the event.
Dịch: Họ quyết định tẩy chay sự kiện.
Many people are boycotting the product.
Dịch: Nhiều người đang tẩy chay sản phẩm.
The organization called for a boycott of the company.
Dịch: Tổ chức kêu gọi tẩy chay công ty.
tránh xa
từ chối
phản đối
người tẩy chay
tẩy chay
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tiêu chí đánh giá
quầy đồ uống
cấu trúc cơ bản
miêu tả văn hóa
duy trì tinh thần
nghiên cứu diễn giải
Các giống chó mastiff
nhiều cơ hội làm giàu