His kindness melts hearts.
Dịch: Sự tử tế của anh ấy khiến nhiều người "tan chảy".
The puppy's innocent eyes melted hearts.
Dịch: Đôi mắt ngây thơ của chú chó con đã khiến nhiều người "tan chảy".
chạm đến trái tim
sưởi ấm trái tim
làm rung động
trái tim
ấm lòng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Dũng cảm nhìn vào cái sai
cây phong lá điện
bọ cánh cam
son môi
dưa hấu
ánh sáng lấp lánh
Người hiến máu
tinh thần thép