His kindness melts hearts.
Dịch: Sự tử tế của anh ấy khiến nhiều người "tan chảy".
The puppy's innocent eyes melted hearts.
Dịch: Đôi mắt ngây thơ của chú chó con đã khiến nhiều người "tan chảy".
chạm đến trái tim
sưởi ấm trái tim
làm rung động
trái tim
ấm lòng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Bánh xèo miền Bắc
mưa rào và dông mạnh
đánh đổi sức khỏe tinh thần
hành động nhổ, giật
Gánh một khoản nợ
Người bản địa Brunei
Bầy tỏ sự bất bình
áo đội bóng