Listening to music is relaxing.
Dịch: Nghe nhạc thật thư giãn.
I find gardening very relaxing.
Dịch: Tôi thấy làm vườn rất thư giãn.
Làm dịu
Xoa dịu
Yên bình
Thư giãn
Sự thư giãn
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
dạy thêm học thêm
nền móng
Sự tàn sát, cuộc tàn sát
ấn định giá
nơi tổ chức cuộc thi
nước ép tinh khiết
phí thẻ
Sự suy giảm thị lực