Listening to music is relaxing.
Dịch: Nghe nhạc thật thư giãn.
I find gardening very relaxing.
Dịch: Tôi thấy làm vườn rất thư giãn.
Làm dịu
Xoa dịu
Yên bình
Thư giãn
Sự thư giãn
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
sự thúc đẩy sức khỏe
tranh phong cảnh
Điều chỉnh chi phí sinh hoạt
Đồng bộ hóa dữ liệu
nhánh đấu được đánh giá là khó
quy trình nộp đơn / thủ tục xin việc
Bài đánh giá xuất sắc
đánh giá toàn diện