Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Relax"

noun
relaxed state of mind
/rɪˈlækst steɪt əv maɪnd/

tinh thần thoải mái

noun
Relaxed Individual
/rɪˈlækst ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

Người thoải mái, dễ tính

noun
mental relaxation
/ˈmɛntəl ˌriːlækˈseɪʃən/

thư giãn tinh thần

noun
Relaxing vacation
/rɪˈlæksɪŋ vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ thư giãn

noun
relaxed attitude
/rɪˈlækst ˈætɪˌtud/

thái độ thoải mái

noun
body relaxation
/bɒdi ˌriːlækˈseɪʃən/

thư giãn cơ thể

noun
relaxation area
/rɪˌlækˈseɪʃən ˈeəriə/

không gian nghỉ ngơi

verb
feel relaxed
/fiːl rɪˈlækst/

cảm thấy thư giãn

noun
Relaxed fit clothes
/rɪˈlækst fɪt kloʊðz/

Quần áo dáng rộng

noun
relaxation techniques
/ˌriːlækˈseɪʃən tekˈniːks/

các kỹ thuật thư giãn

adjective
relaxed with natural fibers
/rɪˈlækst wɪð ˈnætʃərəl ˈfaɪbərz/

Thoải mái với sợi tự nhiên

noun
Year-round relaxation
/ˈjɪərˌraʊnd ˌriːlækˈseɪʃən/

Thư giãn quanh năm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY