Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Calming"

noun
calming influence
/ˈkɑːmɪŋ ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng làm dịu

noun
calming voice
/ˈkɑːmɪŋ vɔɪs/

giọng nói êm dịu

noun
calming agent
/ˈkɑːlmɪŋ ˈeɪdʒənt/

chất làm dịu

noun
traffic calming
/ˈtræf.ɪk ˈkɑː.mɪŋ/

biện pháp làm dịu giao thông

noun
traffic calming feature
/ˈtræfɪk ˈkɑːlmɪŋ ˈfiːtʃər/

các yếu tố làm dịu giao thông

adjective
calming
/ˈkɑːmɪŋ/

làm dịu, làm yên tĩnh

noun
traffic calming device
/ˈtræfɪk ˈkɑːlmɪŋ dɪˈvaɪs/

thiết bị làm dịu giao thông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

31/12/2025

poem

/ˈpoʊ.əm/

Bài thơ, Bài thơ ca, Tác phẩm thơ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY