Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Tranquil"

noun
tranquil life
/ˈtræŋkwɪl laɪf/

cuộc sống thanh bình

noun
tranquil life
/ˈtræŋkwɪl laɪf/

cuộc sống thanh bình

noun
desire for tranquility
/dɪˈzaɪər fɔːr træŋˈkwɪləti/

khao khát sự thanh bình

noun
natural tranquility
/ˌnætʃrəl træŋˈkwɪləti/

sự yên bình giữa thiên nhiên

noun
Tranquility plan
/trænˈkwɪləti plæn/

Kế hoạch an tĩnh

verb
tranquilizing
/ˈtræŋkwɪlaɪzɪŋ/

gây làm dịu, làm yên tĩnh, làm dịu đi cảm xúc hoặc lo lắng

noun
tranquil music
/ˈtræŋkwɪl ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc yên tĩnh

noun
tranquil ocean
/ˈtræŋkwɪl ˈoʊʃən/

đại dương yên tĩnh

noun
tranquil water
/ˈtræŋkwɪl ˈwɔːtər/

Nước yên tĩnh

verb
tranquilize
/ˈtræŋkwəˌlaɪz/

làm dịu, an thần

noun
tranquilizer
/ˈtræŋ.kwə.laɪ.zər/

thuốc an thần

adjective
tranquil
/ˈtræŋkwɪl/

yên tĩnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY