The foundations of the house are strong.
Dịch: Nền móng của ngôi nhà rất vững chắc.
This study provides the foundations for future research.
Dịch: Nghiên cứu này cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu trong tương lai.
nền tảng
công việc chuẩn bị
nền móng
thành lập
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
cơ sở sơ chế hiện đại
mạng thông tin
sợi, xơ, chất xơ
sự khó chịu
Phí thuê nhà hoặc thuê tài sản
nghệ thuật sáng tạo
nhiễm ký sinh trùng
Thái độ tự cao