The foundations of the house are strong.
Dịch: Nền móng của ngôi nhà rất vững chắc.
This study provides the foundations for future research.
Dịch: Nghiên cứu này cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu trong tương lai.
nền tảng
công việc chuẩn bị
nền móng
thành lập
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
điều tra nhanh chóng
thói quen luyện tập
các mối quan hệ tài chính
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Quy định lao động
hãng hàng không
Phong cách dễ thương
khung pháp lý tích hợp