Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Peaceful"

verb
die peacefully
/daɪ ˈpiːsfəli/

qua đời thanh thản

noun
peaceful household
/ˈpiːsfəl ˈhaʊshəʊld/

gia đình yên ấm

noun
Peaceful repose
/ˈpiːsfəl rɪˈpoʊz/

Sự an nghỉ thanh bình

noun
peaceful love
/ˈpiːsfəl lʌv/

tình yêu thanh bình

noun
secluded and peaceful life
/sɪˈkluːdɪd ænd ˈpiːsfʊl laɪf/

cuộc sống kín tiếng và an yên

verb phrase
choose a peaceful life
/tʃuːz ə ˈpiːsfəl laɪf/

chọn cuộc sống bình lặng

adjective
peaceful family
/ˈpiːsfəl ˈfæməli/

Gia đình yên bình

noun
peaceful measures
/ˈpiːsfəl ˈmɛʒərz/

biện pháp hòa bình

phrase
peaceful welcome
/ˈpiːsfəl ˈwɛlkəm/

an yên đón lộc

noun
peaceful solution
/ˈpiːsfəl səˈluːʃən/

giải pháp hòa bình

adjective
peaceful now
/ˈpiːsfəli naʊ/

yên bình hiện giờ

noun
peaceful atmosphere
/ˈpiːsfʊl ˈætməsfɪər/

không khí yên bình

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY