Surprisingly, he finished the race first.
Dịch: Thật bất ngờ, anh ấy đã về đích đầu tiên.
The weather was surprisingly warm for October.
Dịch: Thời tiết thật bất ngờ ấm áp cho tháng Mười.
một cách không ngờ
một cách đáng kinh ngạc
sự bất ngờ
làm bất ngờ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Ngành công nghiệp CNTT
âm trầm thấp
có mùi thơm
người tư vấn nghề nghiệp
sản phẩm thứ cấp
gợi lên cảm xúc
giá phơi
cuộc nếm trà