The unexpected rain ruined our picnic.
Dịch: Cơn mưa bất ngờ đã làm hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi.
She received an unexpected gift on her birthday.
Dịch: Cô ấy nhận được một món quà bất ngờ vào sinh nhật của mình.
không lường trước
ngạc nhiên
tính bất ngờ
không mong đợi
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
Cơ sở giữ thú cưng
biên lai bán hàng
đấu tranh giành độc lập
vật liệu nhựa bóng
Dòng chảy hiện đại hóa
như cần thiết
bút chì vẽ phác
nghi thức uống trà