She took a herbal tincture to help with her insomnia.
Dịch: Cô ấy đã dùng rượu thuốc từ thảo mộc để giúp ngủ ngon hơn.
The herbal tincture was prepared from a mixture of medicinal herbs.
Dịch: Rượu thuốc từ thảo mộc được chế biến từ hỗn hợp các loại thảo dược chữa bệnh.
polyme đồng nhất, một loại polymer được tạo ra từ một loại monomer duy nhất.