chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
institutional framework
/ˌɪnstɪˈtjuːʃənəl ˈfreɪmwɜːrk/
khung khổ thể chế
adjective
higher
/ˈhaɪər/
cao hơn
noun
detrimental effect
/ˈdɛtrɪmɛntəl ɪˈfɛkt/
ảnh hưởng tiêu cực
noun
oriental dishes
/ˌɔːrɪɛnˈtæl dɪʃɪz/
Các món ăn phương Đông
noun
provisional residence
/prəˈvɪʒ.ən.əl ˈrɛz.ɪ.dəns/
thẻ cư trú tạm thời
verb phrase
re-establish a province
/riːɪˈstæblɪʃ ə ˈprɒvɪns/
tái lập tỉnh
noun
subway
/ˈsʌb.weɪ/
tàu điện ngầm
noun
amazon
/ˈæməˌzɒn/
Amazon là một con sông lớn ở Nam Mỹ, nổi tiếng với hệ sinh thái đa dạng và rừng nhiệt đới.