Her peacefulness brought comfort to everyone around her.
Dịch: Sự yên bình của cô mang lại sự thoải mái cho tất cả mọi người xung quanh.
The peacefulness of the countryside is refreshing.
Dịch: Sự yên bình của vùng quê thật sự làm mới tâm trí.
sự yên tĩnh
sự yên bình
yên bình
một cách yên bình
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Bão số 1
hành vi gây tranh cãi
sự trưởng thành về mặt sinh dục
dòng, hàng, đường
bơi
gạo nát
hoàn cảnh tích cực
Đầu bếp