Her peacefulness brought comfort to everyone around her.
Dịch: Sự yên bình của cô mang lại sự thoải mái cho tất cả mọi người xung quanh.
The peacefulness of the countryside is refreshing.
Dịch: Sự yên bình của vùng quê thật sự làm mới tâm trí.
sự yên tĩnh
sự yên bình
yên bình
một cách yên bình
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Sự hài hòa giữa công việc và cuộc sống
cán bộ giáo dục
Hỗ trợ
hiện tại
có mưa
khoe hình ảnh
ngôn ngữ chính thức
biểu tượng của dân chủ