chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
global commerce
/ˈɡloʊbəl ˈkɔːmɜːrs/
thương mại toàn cầu
noun
gentry
/ˈdʒɛntri/
tầng lớp quý tộc, người thuộc giai cấp thượng lưu
noun
explanatory paper
/ɪkˈsplænəˌtɔri ˈpeɪpər/
bài báo giải thích
noun
coitus
/ˈkoʊɪtəs/
giao hợp
noun
patent agency
/ˈpæt.ənt ˈeɪ.dʒən.si/
cơ quan cấp bằng sáng chế
noun
Modern fashion sense
/ˈmɒdərn ˈfæʃən sɛns/
Gu thời trang hiện đại
noun
spare part
/spɛr pɑrt/
phụ tùng
noun
buttermilk
/ˈbʌtərˌmɪlk/
sữa lỏng (sữa được tạo ra khi tách bơ ra khỏi sữa nguyên liệu)