I am currently studying for my exams.
Dịch: Tôi hiện tại đang học cho kỳ thi của mình.
Currently, the company is looking for new employees.
Dịch: Hiện tại, công ty đang tìm kiếm nhân viên mới.
bây giờ
hiện nay
hiện tại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bằng cấp sư phạm
khu vực Bắc Âu
môi trường nước
đặt lên, để lên
nhận thức về an ninh mạng
Lành ít dữ nhiều
cuộc thi sáng tạo
hạt (như lúa, ngô, đậu, v.v.)