The sure-footedness of the mountain goat allowed it to navigate the steep terrain.
Dịch: Khả năng giữ thăng bằng tốt của con dê núi cho phép nó di chuyển trên địa hình dốc.
Her sure-footedness in negotiations led to a favorable outcome.
Dịch: Sự tự tin và quyết đoán của cô ấy trong đàm phán đã dẫn đến một kết quả có lợi.
ấu trùng bướm, búp của côn trùng hoặc côn trùng biến đổi để trở thành con trưởng thành
Càng dùng càng thích