He decided to engrave his name on the trophy.
Dịch: Anh ấy quyết định khắc tên mình lên chiếc cúp.
The artist will engrave the design onto the metal plate.
Dịch: Người nghệ sĩ sẽ khắc thiết kế lên tấm kim loại.
khắc chữ
chạm khắc
họa tiết khắc
khắc
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Nghệ thuật chiến đấu
lợi dụng niềm tin
mục tiêu chung
sự nhô ra, phần nhô ra
quy định môi trường
thực hiện, biểu diễn
Triệu chứng chính
găng tay an toàn