He decided to engrave his name on the trophy.
Dịch: Anh ấy quyết định khắc tên mình lên chiếc cúp.
The artist will engrave the design onto the metal plate.
Dịch: Người nghệ sĩ sẽ khắc thiết kế lên tấm kim loại.
khắc chữ
chạm khắc
họa tiết khắc
khắc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
người đàn ông giấu mặt
bát phở hoặc bát bún chứa các loại mì làm từ gạo của Việt Nam
căn hộ đất nền
biểu đồ hình tròn
thông tin cá nhân
nụ cười ấm áp
bắt giữ người trái pháp luật
phải trả giá