He decided to engrave his name on the trophy.
Dịch: Anh ấy quyết định khắc tên mình lên chiếc cúp.
The artist will engrave the design onto the metal plate.
Dịch: Người nghệ sĩ sẽ khắc thiết kế lên tấm kim loại.
khắc chữ
chạm khắc
họa tiết khắc
khắc
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự tiếp xúc môi trường
Thư ký ngoại giao
cuộc thám hiểm thành công
hẹ
bầu, bí
bước ngoặt giúp đội bóng lột xác
đánh giá hàng năm
một codec âm thanh được sử dụng chủ yếu cho việc truyền tải âm thanh stereo chất lượng cao qua Bluetooth.