The stability of the economy is crucial for growth.
Dịch: Sự ổn định của nền kinh tế là rất quan trọng cho sự phát triển.
He has provided stability in a chaotic situation.
Dịch: Anh ấy đã mang lại sự ổn định trong một tình huống hỗn loạn.
The stability of the structure was tested during the earthquake.
Dịch: Sự ổn định của cấu trúc đã được kiểm tra trong trận động đất.