It's important to balance work and leisure.
Dịch: Cân bằng giữa công việc và giải trí là rất quan trọng.
She tried to balance her budget.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng để cân bằng ngân sách của mình.
He has a good balance of strength and agility.
Dịch: Anh ấy có sự cân bằng tốt giữa sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
năm phụ, năm bù (thêm vào để điều chỉnh lịch dựa trên chu kỳ thiên văn hoặc lịch sử)
Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á